Mô tả
Cọ Filament là sản phẩm cọ sơn của thương hiệu Thanh Bình.
- Chất liệu Filament: Thông thường, “filament” được dùng để chỉ các sợi tổng hợp được thiết kế đặc biệt để có độ bền cao và khả năng giữ sơn tốt. Các sợi này có thể được làm từ nylon hoặc polyester, giúp cọ có độ bền lâu và dễ dàng vệ sinh.
- Ứng dụng: Cọ filament thường được sử dụng để sơn các bề mặt mịn vì chúng có thể tạo ra lớp sơn đều và mịn màng. Chúng thích hợp cho các công việc hoàn thiện như sơn cửa, tủ, và các bề mặt cần độ chính xác cao.
- Thiết kế cán: Cán cọ thường được thiết kế để tạo cảm giác thoải mái khi cầm và dễ dàng thao tác. Màu xám có thể là dấu hiệu về thiết kế hiện đại hoặc một lớp phủ đặc biệt để tăng độ bền của cán.
- Chất liệu cán: Cán có thể được làm từ gỗ hoặc nhựa cao cấp, tùy thuộc vào sự lựa chọn của nhà sản xuất để đảm bảo sự cân bằng giữa trọng lượng và độ bền.
Ưu Điểm
- Độ Bền Cao: Filament tổng hợp thường bền hơn so với lông tự nhiên, chịu được điều kiện sử dụng khắc nghiệt và dễ vệ sinh.
- Chất Lượng Sơn Tốt: Loại cọ này thường tạo ra lớp sơn đều, giảm thiểu vệt cọ và cho kết quả chuyên nghiệp.
Thông tin sản phẩm:
CÔNG DỤNG |
Phù hợp cho nhiều loại sơn |
CHẤT LIỆU |
Sợi filament màu xám |
KIỂU |
Phẳng |
CÁN |
Nhựa xám |
ĐẦU |
Thiếc mạ |
Cọ Filament Cán Xám gồm những loại sau:
Cọ Filament Cán Xám 1/2″ (1.3CM)
Thông Tin Sản Phẩm
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1FX05 |
178mm x 13mm |
8mm |
52mm |
cán nhựa xám |
9.85 gram |
Quy Cách Đóng Gói
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
37.4 kg |
3.648 cây |
0.081356 m3 |
Cọ Filament Cán Xám 1″ (2.5CM)
Thông Tin Sản Phẩm
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1FX10 |
190mm x 25mm |
12mm |
51mm |
cán nhựa xám |
24.2 gram |
Quy Cách Đóng Gói
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
33.9 kg |
1.368 cây |
0.081356 m3 |
Cọ Filament Cán Xám 1 1/2″ (3.8CM)
Thông Tin Sản Phẩm
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1FX15 |
200mm x 38mm |
13mm |
51mm |
cán nhựa xám |
34.8 gram |
Quy Cách Đóng Gói
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
34.8 kg |
840 cây |
0.081356 m3 |
Cọ Filament Cán Xám 2″ (5CM)
Thông Tin Sản Phẩm
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1FX20 |
205mm x 50mm |
15mm |
51mm |
cán nhựa xám |
50.5 gram |
Quy Cách Đóng Gói
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
31.2 kg |
588 cây |
0.081356 m3 |
Cọ Filament Cán Xám 2 1/2″ (6.3CM)
Thông Tin Sản Phẩm
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1FX25 |
220mm x 63mm |
15mm |
57mm |
cán nhựa xám |
61.8 gram |
Quy Cách Đóng Gói
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
31.2 kg |
480 cây |
0.081356 m3 |
Cọ Filament Cán Xám 3″ (7.5CM)
Thông Tin Sản Phẩm
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1FX30 |
220mm x 75mm |
15mm |
57mm |
cán nhựa xám |
72.2 gram |
Quy Cách Đóng Gói
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
28.9 kg |
384 cây |
0.081356 m3 |
Cọ Filament Cán Xám 4″ (10CM)
Thông Tin Sản Phẩm
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1FX40 |
235mm x 100mm |
17mm |
65mm |
cán nhựa xám |
72.2 gram |
Quy Cách Đóng Gói
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
23.6 kg |
204 cây |
0.081356 m3 |