Mô tả
CỌ L 1″ (2.5CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ dài, không sơn |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ, bẻ gập |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CL10 |
395mm x 25mm |
9mm |
46mm |
cán không sơn |
40.4 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
25.8 kg |
630 cây |
0.081356 m3 |
CỌ L 1 1/2″ (3.8CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ dài, không sơn |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ, bẻ gập |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CL15 |
400mm x 38mm |
10mm |
51mm |
Cán không sơn |
45 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
28.5 kg |
490 cây |
0.081356 m3 |
CỌ L 2″ (5CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ dài, không sơn |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ, bẻ gập |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CL20 |
400mm x 50mm |
10mm |
51mm |
Cán không sơn |
68.16 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
26.5 kg |
360 cây |
0.081356 m3 |