Mô tả
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH 1/2″ (1.3CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
nhựa xanh bọc màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CX05 |
158mm x 13mm |
8mm |
38mm |
Cán nhựa xanh |
7.5 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
30.3 kg |
3,720 cây |
0.081356 m3 |
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH 1″ (2.5CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
nhựa xanh bọc màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CX10 |
180mm x 25mm |
10mm |
43mm |
Cán nhựa xanh |
17.3 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
31.10 kg |
1,848 cây |
0.081356 m3 |
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH 1 1/2″ (3.8CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
nhựa xanh bọc màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CX15 |
193mm x 38mm |
11mm |
45mm |
Cán nhựa xanh |
27 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
25.8 kg |
1,008 cây |
0.081356 m3 |
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH 2″ (5CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
nhựa xanh bọc màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CX20 |
200mm x 50mm |
13mm |
45mm |
Cán nhựa xanh |
36.1 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
25.9 kg |
720 cây |
0.081356 m3 |
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH 2 1/2″ (6.3CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
nhựa xanh bọc màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CX25 |
208mm x 63mm |
14mm |
45mm |
Cán nhựa xanh |
42.9 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
25.9 kg |
600cây |
0.081356 m3 |
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH 3″ (7.5CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
nhựa xanh bọc màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CX30 |
215mm x 75mm |
14mm |
52mm |
Cán nhựa xanh |
48.5 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
24.1 kg |
480cây |
0.081356 m3 |
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH 4″ (10CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
nhựa xanh bọc màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CX40 |
220mm x 100mm |
15mm |
52mm |
Cán nhựa xanh |
68.7 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
20.8 kg |
288 cây |
0.081356 m3 |