Mô tả
Sơn công nghiệp Jotun Resist 65 là một sản phẩm sơn kẽm vô cơ ethyl silicate hai thành phần, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội. Được thiết kế để đóng rắn nhờ độ ẩm, sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn SSPC Paint 20 cấp bậc 3 mà còn mang lại hiệu quả bảo vệ cao trong môi trường khắc nghiệt.
Với khả năng chịu nhiệt lên tới 540 °C, Jotun Resist 65 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là trong các môi trường biển, nhà máy lọc dầu, và cầu cống.
Mục Đích Sử Dụng
Sơn Jotun Resist 65 được khuyến nghị sử dụng cho:
- Cấu trúc sắt thép và hệ thống đường ống trong môi trường ăn mòn.
- Các công trình như nhà máy điện, cầu, và thiết bị khai thác mỏ.
- Lớp chống rỉ bảo vệ cho các bề mặt thép carbon đã được chuẩn bị tốt.

Sơn công nghiệp Jotun Resist 65
Thông Số Kỹ Thuật
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng của sản phẩm:
| Đặc tính | Thử nghiệm/Tiêu chuẩn | Mô tả |
|---|---|---|
| Thể tích chất rắn | OCCA Monograph No. 4 | 72 ± 2% |
| Cấp độ bóng (GU 60 °) | ISO 2813 | Mờ (0-35) |
| Điểm chớp cháy | ISO 3679 Method 1 | 16°C |
| Tỷ trọng | Tính toán | 2.4 kg/l |
| VOC-US/Hong Kong | US EPA phương pháp 24 | 338 g/l |
| VOC-EU | IED (2010/75/EU) | 456 g/l |
Độ Dày và Định Mức Sơn
Độ dày và định mức lý thuyết của Jotun Resist 65 được xác định như sau:
- Độ dày khô (µm): Tối thiểu 50 – Tối đa 90
- Độ dày ướt (µm): Tối thiểu 70 – Tối đa 125
- Định mức lý thuyết (m²/l): Tối thiểu 8 – Tối đa 14.4
Hướng Dẫn Thi Công
Chuẩn bị bề mặt
Để đảm bảo độ bám dính lâu dài của lớp sơn, bề mặt cần phải:
- Sạch sẽ, khô ráo và không chứa tạp chất.
- Đối với thép carbon, yêu cầu chuẩn bị bề mặt là Sa 2½ (ISO 8501-1) với độ nhám từ Fine đến Medium G (ISO 8503-2).
Phương pháp thi công:
- Sơn phun: Sử dụng máy sơn áp lực cao hoặc máy sơn thông thường.
- Cọ: Chỉ dùng cho việc dặm và những vị trí nhỏ.
Tỷ lệ pha trộn:
- Resist 65 Comp A: 9 phần
- Resist 65 Comp B: 2 phần
Phần A là chất lỏng và phần B là bột kẽm khô. Cần lắc kỹ phần A trước khi sử dụng và khuấy đều để tránh vón cục.
Thời Gian Khô
Thời gian khô của Jotun Resist 65 phụ thuộc vào nhiệt độ và độ dày lớp sơn:
| Nhiệt độ bề mặt | Khô bề mặt | Khô để đi lên được | Khô để sơn lớp kế, tối thiểu |
|---|---|---|---|
| 5°C | 1h | 2h | 84h |
| 10°C | 30 min | 1h | 42h |
| 23°C | 15 min | 30 min | 18h |
| 40°C | 10 min | 20 min | 10h |
Tính Tương Thích và Lưu Trữ
Jotun Resist 65 có thể kết hợp với nhiều loại sơn lót và sơn phủ khác nhau tùy thuộc vào môi trường thực tế. Sản phẩm cần được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, thông gió tốt, cách xa nguồn nhiệt và thiết bị phát lửa.
Sơn công nghiệp Jotun Resist 65 không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho các công trình xây dựng trong môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính năng chịu nhiệt cao, sản phẩm này xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng.
FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp
1. Sơn Jotun Resist 65 có an toàn cho sức khỏe không?
Sơn Jotun Resist 65 chứa các thành phần hóa học cần được xử lý cẩn thận. Người thi công nên sử dụng đồ bảo hộ cá nhân như găng tay và khẩu trang để tránh hít phải bụi sơn hoặc tiếp xúc với da.
2. Sản phẩm này có thể áp dụng trên những bề mặt nào ngoài thép carbon?
Mặc dù Jotun Resist 65 được thiết kế chủ yếu cho thép carbon, nhưng nó cũng có thể được áp dụng trên các bề mặt kim loại khác đã được chuẩn bị tốt, như nhôm hoặc thép không gỉ.
3. Làm thế nào để bảo quản sơn Jotun Resist 65?
Sản phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt, tránh xa nguồn nhiệt và thiết bị phát lửa. Thùng chứa phải được đậy kín để tránh hơi ẩm xâm nhập.
4. Có những ứng dụng thực tế nào cho sơn Jotun Resist 65 trong ngành công nghiệp?
Sơn Jotun Resist 65 thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy lọc dầu, cầu, nhà máy điện, và các thiết bị khai thác mỏ nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.
5. Có những sản phẩm nào tương tự trong dòng sơn của Jotun?
Ngoài Jotun Resist 65, dòng sản phẩm còn bao gồm Jotun Resist 78 và Jotun Resist 86, mỗi loại đều có đặc tính riêng biệt phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong môi trường ăn mòn.

