Mô tả
Sơn Nippon PU là một sản phẩm sơn công nghiệp cao cấp gốc dầu polyurethane hai thành phần, được phát triển bởi Nippon Paint – một trong những thương hiệu sơn hàng đầu thế giới. Với khả năng chịu thời tiết vượt trội và độ bền màu tối đa, Sơn Nippon PU là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp nặng.
Bài viết này sẽ đi sâu vào các đặc tính kỹ thuật, ưu điểm nổi bật và hướng dẫn sử dụng chi tiết của sản phẩm này.
Đặc Tính Vật Lý Vượt Trội
Sơn Nippon PU nổi bật với các đặc tính vật lý sau:
Đặc tính | Chi tiết |
Màu sắc | Đa dạng theo bảng màu, đáp ứng yêu cầu đặc biệt |
Độ hoàn thiện | Rất bóng |
Tỷ trọng | 1,24 ± 0,05 (hỗn hợp chất cơ sở và chất đóng rắn) |
Hàm lượng rắn | 45 ± 2% theo thể tích |
Độ bám dính | Tuyệt vời khi kết hợp với lớp sơn lót và sơn giữa |
Khả năng chống ăn mòn | Không bị ảnh hưởng bởi nước mặn và môi trường công nghiệp |
Khả năng chịu hóa chất | Chịu được nước và nhiều hóa chất công nghiệp |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 100°C trong điều kiện khô ráo |
Những đặc tính này làm cho Sơn Nippon PU trở thành một lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao.
Ưu Điểm Nổi Bật
Sơn Nippon PU có nhiều ưu điểm vượt trội:
- Đa năng: Sử dụng được trên nhiều loại bề mặt khác nhau
- Độ bền cao: Chịu được thời tiết tốt, không dễ bị phấn hóa dưới tác động của tia cực tím
- Khả năng bảo vệ: Chống chịu tốt với axit loãng, kiềm, chất tẩy rửa, dung môi và các sản phẩm từ dầu mỏ
- Thời gian sử dụng lâu dài: Thời gian sơn lớp kế tiếp kéo dài hơn so với các loại sơn thông thường
Những ưu điểm này làm cho Sơn Nippon PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án công nghiệp quy mô lớn và yêu cầu độ bền cao.
Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết
Chuẩn Bị Bề Mặt
Việc chuẩn bị bề mặt đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả tối ưu của Sơn Nippon PU:
-
Thép mềm:
- Thổi mòn bề mặt theo tiêu chuẩn Thụy Điển SA 2,5 hoặc SA 3,0
- Sơn lót ngay với sơn lót thích hợp như Nippon EA9 RED OXIDE PRIMER
-
Thép mạ kẽm:
- Làm sạch theo tiêu chuẩn SSPC-SP1 cho bề mặt mới
- Chà sạch bề mặt cũ để loại bỏ tạp chất
- Sơn lót bằng Nippon Paint VINILEX 120 ACTIVE PRIMER
-
Tường trát vữa và Bê tông:
- Đảm bảo độ ẩm bề mặt < 6%
- Làm sạch bề mặt bằng nước áp lực cao hoặc dụng cụ cạo
- Sơn lót bằng Nippon Paint EA9 WHITE PRIMER đã pha loãng 20-40%
-
Sàn nhà bê tông mới:
- Đảm bảo độ ẩm bề mặt < 6%
- Làm sạch bề mặt và loại bỏ dầu mỡ
- Sơn lót bằng Nippon Paint EA4 CLEAR (pha loãng 40-50%) và EA9 WHITE PRIMER (pha loãng 10-20%)
Quy Trình Thi Công
Công việc | Chi tiết |
Số lớp sơn đề nghị | 2 lớp |
Độ dày đề nghị cho mỗi lớp |
|
Độ phủ lý thuyết | 12,5 m²/lít (độ dày màng sơn khô 35 microns) |
Phương pháp thi công | Cọ quét, con lăn, súng phun có khí hoặc không có khí |
Tỷ lệ pha trộn | 9 phần chất cơ sở : 1 phần chất đóng rắn (theo thể tích) |
Thời gian sử dụng hỗn hợp đã pha trộn | 4-6 giờ ở 25°C-30°C |
Thời gian khô ở 25°C-30°C |
|
Đóng gói:
- 5 lít (4,5 lít chất cơ sở + 0,5 lít chất đóng rắn)
- 20 lít (18 lít chất cơ sở + 2 lít chất đóng rắn)
Sơn Nippon PU là một sản phẩm công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực sơn công nghiệp. Với khả năng bảo vệ bề mặt vượt trội, độ bền màu cao và khả năng chống chịu hóa chất tuyệt vời, sản phẩm này đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất của các dự án công nghiệp quy mô lớn.
FAQ – Những Câu Hỏi Thường Gặp về Sơn Nippon PU
1. Sơn Nippon PU có thể sử dụng trên những bề mặt nào?
Sơn Nippon PU là sơn công nghệp có thể sử dụng trên nhiều loại bề mặt khác nhau, bao gồm:
- Kim loại chứa sắt và không chứa sắt
- Gỗ
- Tường trát vữa
- Bê tông
- Các bề mặt đã được sơn lót trước đó
Tính đa năng này làm cho Nippon PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng khác nhau.
2. Sơn Nippon PU có khả năng chống chịu hóa chất như thế nào?
Sơn Nippon PU có khả năng chống chịu hóa chất vượt trội. Sau khi khô hoàn toàn, màng sơn có thể chịu được:
- Nước
- Nhiều loại hóa chất công nghiệp
- Axit yếu
- Dầu thô
- Dầu nhờn
- Mỡ
- Nước trái cây
Khả năng này giúp bảo vệ bề mặt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, với chỉ số pH từ 4 đến 12.
3. Độ phủ thực tế của Sơn Nippon PU là bao nhiêu?
Độ phủ lý thuyết của Sơn Nippon PU là 12,5 m²/lít với độ dày màng sơn khô 35 microns. Tuy nhiên, độ phủ thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố:
- Điều kiện môi trường
- Độ phẳng của bề mặt
- Cấu tạo hình học của vật thể được sơn
- Kỹ năng của người thi công
- Phương pháp thi công
Thông thường, độ phủ thực tế sẽ dao động từ 8-10 m²/lít, tùy thuộc vào các yếu tố trên.
4. Làm thế nào để tăng độ bền của lớp sơn Nippon PU trong điều kiện ngoài trời?
Để tăng độ bền của lớp sơn Nippon PU trong điều kiện ngoài trời, cần thực hiện các bước sau:
- Chuẩn bị bề mặt kỹ lưỡng theo hướng dẫn của nhà sản xuất
- Sử dụng sơn lót EPOXY trước khi sơn Nippon PU
- Thi công đủ số lớp sơn theo khuyến nghị (thông thường là 2 lớp)
- Đảm bảo thời gian khô và đóng rắn đầy đủ giữa các lớp sơn
- Bảo dưỡng lớp sơn định kỳ, tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh
Việc tuân thủ quy trình này có thể giúp tăng tuổi thọ của lớp sơn lên đến 5-7 năm trong điều kiện thông thường.
5. Sơn Nippon PU có đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường không?
Sơn Nippon PU đáp ứng nhiều tiêu chuẩn môi trường quan trọng:
- Hàm lượng VOC thấp: <420 g/L, tuân thủ quy định của nhiều quốc gia
- Không chứa chì và thủy ngân: An toàn cho sức khỏe người sử dụng
- Chứng nhận Green Label: Đạt tiêu chuẩn sản phẩm xanh của Singapore
- Tuân thủ RoHS: Hạn chế sử dụng các chất độc hại trong sản xuất
Những chứng nhận này khẳng định Nippon PU là sản phẩm thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.