Sơn công nghiệp là sản phẩm quan trọng có công dụng làm đẹp và bảo vệ bề mặt các vật liệu trước nhiệt độ, sự ăn mòn, hóa chất… ở điều kiện môi trường khắc nghiệt. Trong đó, Nippon là thương hiệu sơn công nghiệp đến từ Nhật Bản, được thị trường Việt ưa chuộng – đánh giá cao về hiệu quả che phủ, thân thiện môi trường, đa dạng sản phẩm và giá thành phải chăng.
Bạn có nhu cầu tìm hiểu bảng giá sơn công nghiệp Nippon để tham khảo, cân nhắc khi chọn mua. Bài viết này sẽ cung cấp bảng giá sơn công nghiệp Nippon với đầy đủ các loại sơn sàn nhà công nghiệp, sơn kết cấu thép, sơn chống trượt, sơn cho bề mặt kim loại và bê tông…
Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo và có thể chênh lệch tùy thuộc vào thời điểm bán.
Tên sản phẩm |
Quy cách |
Giá (VNĐ/lít – đã VAT) |
Single Pack Alkyd Primer & Finishing – Sơn lót 1 thành phần |
||
Nippon 1100 Fast Drying Primer (màu xám Grey) |
5L & 20L |
108.000 |
Nippon 1150 R/O Fast Drying Primer (màu nâu đỏ Reddish Brown) |
5L & 20L |
89.000 |
Sơn lót Bilac metal Red Oxide Primer |
5L & 20L |
109.000 |
Sơn phủ 1 thành phần Bilac |
||
Bilac (standard color) |
5L & 20L |
110.000 |
Bilac 9008, 9013, 9029 |
5L & 20L |
117.000 |
Bilac 9002 , 9004 , 9014 |
5L & 20L |
158.500 |
Epoxy Primer – Sơn lót 2 thành phần mạ kẽm |
||
Sơn lót Vinilex 120 |
5L & 20L |
158.000 |
Sơn lót Nippon EA9 Red Oxide Primer |
5L & 20L |
147.000 |
Sơn lót Nippon EA9 White Primer |
5L & 20L |
147.000 |
Nippon Zinc Phosphate Blast Primer (Grey / Reddish) |
5L & 20L |
169.000 |
Nippon Zinc Rich Primer HS |
5L & 20L |
311.000 |
Heat Resisting Primer & Finishing – Sơn chịu nhiệt Nippon |
||
Nippon S500 Heat Resisting Primer chịu nhiệt 500 độ |
5L & 20L |
650.200 |
Nippon S450 Heat Resisting Black chịu nhiệt 450 độ |
5L & 20L |
651.500 |
Nippon Heat Resisting Aluminium chịu nhiệt 600 độ |
5L & 20L |
560.800 |
Nippon S350 Heat Resisting Aluminium chịu nhiệt 350 độ |
5L & 20L |
420.900 |
Pack Intermediate/ Undercoat – Sơn trung gian |
||
Nippon PU Undercoat White |
5L & 20L |
168.600 |
Nippon Epoxy Mio |
5L & 20L |
157.800 |
Coal Tar Epoxy – Epoxy hắc ín, dùng cọc đóng tàu, bể, trạm xử lý nước thải |
||
Nippon Epotar HB 1226 Black |
5L & 20L |
152.100 |
Epoxy Finishing – Sơn phủ Epoxy 2 thành phần dùng trong nhà |
||
Nippon EA4 màu 2026 |
5L & 20L |
292.400 |
Nippon EA4 màu 2025 |
5L & 20L |
229.800 |
Nippon EA4 màu 2012 |
5L & 20L |
202.500 |
Nippon EA4 màu 2022, 2033, 2034, 2036, màu 2037, màu 2038, 2039, 2048 |
5L & 20L |
196.450 |
Nippon EA4 màu 2014, 2016, màu 2015, 2021, 2027, 2031, 2035, 2041 |
5L & 20L |
187.800 |
Nippon EA4 màu đen, trắng và những màu còn lại trên bảng màu sơn công nghiệp Nippon |
5L & 20L |
176.000 |
Nippon EP4 Clear Sealer |
5L & 20L |
147.500 |
Nippon EA9 (màu nhạt) và EA9 White |
5L & 20L |
157.240 |
Pu Finishing – Sơn 2 thành phần Nippon PU dùng ngoài trời |
||
Nippon PU màu 2025 |
5L & 20L |
273.000 |
Nippon PU màu 2026 |
5L & 20L |
336.000 |
Nippon PU màu 2012, 2038 |
5L & 20L |
286.000 |
Nippon PU màu 2036, 2037, 2039 |
5L & 20L |
244.000 |
Nippon PU màu 2015, 2021, 2022 |
5L & 20L |
233.300 |
Nippon PU những màu còn lại trên bảng màu |
5L & 20L |
221.800 |
Nippon PU màu đen, trắng |
5L & 20L |
217.430 |
Nippon PU Clear |
5L & 20L |
174.500 |
Sơn kẻ đường Nippon – Sơn vạch kẻ đường |
||
Nippon Road Line (Black /white / red/ yellow) – không phản quang |
5L |
147.000 |
Nippon Roadline REFLECTIVE (Black /white / red/ yellow) – phản quang |
5L |
151.000 |
Sơn chống cháy Nippon |
||
Nippon Taikalitt S-100 NCB sơn chống cháy nội thất |
20L |
281.000 |
Thinner – Dung môi pha sơn |
||
Thinner Nippon PU/ Thinner PU |
5L & 18L |
82.000 |
Thinner SA65 |
5L & 18L |
75.000 |
Thinner Heat Resisting Aluminum |
5L & 18L |
80.000 |
Thinner ZS 100 |
5L & 18L |
82.000 |
Vinilex 125 |
5L & 18L |
72.000 |
Thinner Nippon 1100 Fast Drying |
5L & 18L |
64.000 |
Thinner Bilac |
5L & 18L |
64.000 |
Thinner Roadline |
5L & 18L |
65.000 |
Khối Lập Phương có kinh nghiệm lâu năm trong cung cấp vật liệu xây dựng ngành sơn, cam kết chỉ bán hàng chính hãng 100% từ nhà sản xuất. Khi chọn mua sơn công nghiệp Nippon ở Khối Lập Phương, bạn có thể yên tâm bởi:
Trên đây là Bảng Báo Giá Sơn Công Nghiệp Nippon Mới Nhất dành cho bạn. Mọi thắc mắc liên quan, vui lòng liên hệ Khối Lập Phương để được hỗ trợ chu đáo!