Mô tả
CỌ NHỰA THĂNG LONG 1/2″ (1.3CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
nhựa vàng có màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1TL05 |
182mm x 13mm |
9mm |
44mm |
Cán nhựa vàng |
13.8 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
46 kg |
3.240 cây |
0.081356 m3 |
CỌ NHỰA THĂNG LONG 1″ (2.5CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
nhựa vàng có màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1TL10 |
202mm x 25mm |
11mm |
49mm |
Cán nhựa vàng |
24.9 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
33.6 kg |
1,296 cây |
0.081356 m3 |
CỌ NHỰA THĂNG LONG 1 1/2″ (3.8CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
nhựa vàng có màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1TL15 |
213mm x 38mm |
12mm |
49mm |
Cán nhựa vàng |
39 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
36.7 kg |
900 cây |
0.081356 m3 |
CỌ NHỰA THĂNG LONG 2″ (5CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
nhựa vàng có màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1TL20 |
214mm x 50mm |
13mm |
49mm |
Cán nhựa vàng |
46.4 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
36.8 kg |
720 cây |
0.081356 m3 |
CỌ NHỰA THĂNG LONG 2 1/2″ (6.3CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
nhựa vàng có màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1TL25 |
220mm x 63mm |
15mm |
49mm |
Cán nhựa vàng |
62.3 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
36.3 kg |
540 cây |
0.081356 m3 |
CỌ NHỰA THĂNG LONG 3″ (7.5CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
nhựa vàng có màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1TL30 |
226mm x 75mm |
14mm |
49mm |
Cán nhựa vàng |
76.45 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
31.8 kg |
384 cây |
0.081356 m3 |
CỌ NHỰA THĂNG LONG 4″ (10CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trộn sợi filament |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
nhựa vàng có màng co |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1TL40 |
228mm x 100mm |
17mm |
48mm |
Cán nhựa vàng |
109.1 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
30.5 kg |
264 cây |
0.081356 m3 |