Mô tả
JONA®SICO-300 là một loại sơn bền nhiệt gốc nhựa silicon cao cấp, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp và cơ khí đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ cực cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 350°C, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho việc bảo vệ và trang trí các bề mặt kim loại trong môi trường khắc nghiệt.
Bài viết này sẽ đi sâu vào các đặc tính nổi bật, thông số kỹ thuật, quy trình thi công và các ứng dụng của JONA®SICO-300 trong công nghiệp.
Đặc Tính Vượt Trội của JONA®SICO-300
JONA®SICO-300 nổi bật với nhiều đặc tính ưu việt:
- Khả năng chịu nhiệt xuất sắc: Có thể chịu được nhiệt độ lên đến 350°C mà không bị biến dạng hay mất tính năng.
- Độ bám dính cao: Đảm bảo lớp sơn bền bỉ, không bong tróc trong điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng kháng hóa chất: Bền vững trước tác động của nước, nước muối, xăng dầu và nhiều loại hóa chất công nghiệp.
- Độ bền thời tiết: Duy trì tính năng và màu sắc trong thời gian dài dưới tác động của môi trường.
- Tương thích tốt: Kết hợp hoàn hảo với sơn lót JONES® ZINC-S, tạo nên hệ thống bảo vệ toàn diện.
Những đặc tính này làm cho JONA®SICO-300 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống chịu nhiệt độ cực đại.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số | Giá trị |
Màu sắc | Bạc, xanh lá, đen |
Hàm lượng rắn | Tối thiểu 40% |
Tỷ trọng | 1.15 ± 0.05 g/ml |
Độ phủ lý thuyết | 9 – 11 m²/kg/lớp (20 µm) |
Độ dày màng sơn ướt | 75 µm |
Độ dày màng sơn khô | 20 µm |
Thời gian khô (23°C) | 30 phút (bề mặt), 8 giờ (khô cứng) |
Thời gian phủ lớp kế tiếp | Tối thiểu 8 giờ |
Chất pha loãng/làm sạch | JOTHINNER® – 403 |
Hướng dẫn thi công JONA®SICO-300
Để đạt được hiệu quả tối ưu, việc thi công JONA®SICO-300 cần tuân thủ quy trình sau:
Chuẩn bị bề mặt:
- Làm sạch kỹ bề mặt, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các tạp chất.
- Sử dụng phương pháp làm sạch phù hợp như phun cát hoặc xử lý hóa học nếu cần.
Lựa chọn dụng cụ thi công:
- Thiết bị phun chân không: Đầu phun D=0.43-0.65mm, áp suất 15 MPa, góc phun 40°-65°.
- Súng phun thông thường hoặc cọ cho khu vực nhỏ.
Quy trình thi công:
- Khuấy kỹ sơn trước khi sử dụng.
- Pha loãng tối đa 3% theo khối lượng nếu cần thiết.
- Thi công 2 lớp, mỗi lớp dày 20-30µm (màng khô).
- Thời gian giữa các lớp tối thiểu 8 giờ.
Xử lý sau thi công:
- Gia nhiệt từ từ đến 1/2 nhiệt độ quy định trong 1 giờ.
- Tăng dần lên nhiệt độ sử dụng.
- Để đạt độ cứng tối ưu, gia nhiệt ở 250°C trong 45 phút.
Lưu ý quan trọng:
- Nhiệt độ bề mặt > 10°C và cao hơn điểm sương 5°C.
- Độ ẩm môi trường ≤ 85%.
- Đảm bảo thông thoáng tốt khi thi công.
Ứng dụng của sơn chịu nhiệt JONA®SICO-300
JONA®SICO-300 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Công nghiệp luyện kim: Bảo vệ lò nung, ống khói, và các thiết bị chịu nhiệt cao.
- Ngành điện: Sơn phủ cho máy phát điện, động cơ điện công suất lớn.
- Công nghiệp hóa chất: Bảo vệ bồn chứa, đường ống vận chuyển hóa chất.
- Công nghiệp ô tô: Sơn phủ cho hệ thống xả, động cơ.
- Công nghiệp dầu khí: Bảo vệ các thiết bị trong nhà máy lọc dầu, đường ống dẫn.
Theo thống kê, sử dụng JONA®SICO-300 có thể giảm chi phí bảo trì thiết bị lên đến 30% và kéo dài tuổi thọ thiết bị trung bình 2-3 năm so với các loại sơn thông thường.
JONA®SICO-300 là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực sơn công nghiệp chịu nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội, độ bền hóa học cao và tính ứng dụng đa dạng, sản phẩm này đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất của ngành công nghiệp hiện đại.
Việc áp dụng JONA®SICO-300 không chỉ giúp bảo vệ thiết bị mà còn góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí trong dài hạn cho doanh nghiệp.