Sơn là một lớp phủ được tạo thành từ hỗn hợp các chất kết dính, dung môi, phụ gia và bột màu, được thi công lên bề mặt vật liệu để bảo vệ và trang trí. Sơn có thể được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên thành phần, tính năng và ứng dụng.
Theo thống kê của Hiệp hội Sơn và Mực in Việt Nam (VPIA), thị trường sơn Việt Nam đạt mức tăng trưởng 8-10% mỗi năm, với hơn 1,000 doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sơn trên cả nước.
Thị trường này cũng rất sôi động với nhiều chủng loại sơn:
Với sự đa dạng về chủng loại và tính năng, việc lựa chọn sơn phù hợp với nhu cầu sử dụng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bạn nên xác định kỹ bề mặt cần sơn, tính năng mong muốn, môi trường sử dụng và ngân sách dự kiến trước khi lựa chọn loại sơn sử dụng.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chuyên sâu và hữu ích về các loại sơn phổ biến theo thành phần, công dụng, cùng khám phá nhé!
Dựa theo thành phần cấu tạo, sơn chia thành các loại: Sơn nước, sơn dầu, sơn epoxy.
Sơn nước là loại sơn sử dụng nước làm dung môi để pha loãng nhựa, bột màu và các chất phụ gia khác. Theo thống kê, sơn nước chiếm khoảng 70 – 80% lượng sơn được sử dụng trên toàn thế giới.
Thành phần chính của sơn nước bao gồm: Nước (chiếm tỉ trọng lớn nhất, dao động từ 40-70%), chất tạo màng (acrylic, vinyl acrylic, styrene acrylic…), phụ gia (chống tia UV, chống nấm mốc…).
Ưu điểm:
Tuy nhiên, độ bền của sơn gốc nước không bằng sơn dầu, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Sơn dầu là loại sơn dùng dầu alkyd làm chất tạo màng, dung môi để pha loãng và các phụ gia khác. Loại sơn này được sử dụng phổ biến trong trang trí và bảo vệ các bề mặt gỗ, kim loại và sắt.
Sơn gốc dầu gồm 2 loại chính:
Ưu điểm:
Tuy nhiên, sơn dầu có mùi khó chịu và thời gian khô lâu hơn so với sơn nước (trung bình từ 6 đến 8 giờ).
Sơn Epoxy là sơn 2 thành phần (thành phần A – sơn gốc dầu và thành phần B – chất đóng rắn), được sử dụng phổ biến cho các bề mặt bê tông, sàn nhà xưởng và các kết cấu thép.
Ưu điểm:
Nhưng sơn Epoxy không được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng vì giá thành cao và kỹ thuật thi công phức tạp.
Theo công dụng, sơn được chia thành sơn nội thất (sơn chống ẩm mốc, sơn lau chùi dễ dàng, sơn bóng mờ, sơn giả gỗ), sơn ngoại thất (sơn chống nóng, sơn chống thấm) và sơn chuyên dụng (sơn chống rỉ, sơn chịu nhiệt…).
Sơn nội thất là loại sơn được sử dụng để trang trí và bảo vệ các bề mặt trong nhà, như tường, trần, cửa, cột, vách ngăn và các bề mặt nội thất khác.
Sơn nội thất mang tính thẩm mỹ cao và đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Một số loại sơn nội thất phổ biến:
Sơn chống ẩm mốc:
Sơn chống ẩm mốc ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc trong nhà, đặc biệt là ở những khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp và phòng tắm. Theo thử nghiệm của Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương, sơn chống ẩm mốc có khả năng diệt tới 99.9% vi khuẩn và nấm mốc gây hại.
Sơn dễ lau chùi:
Sơn dễ lau chùi giúp việc vệ sinh bề mặt tường trở nên thuận tiện hơn, phù hợp với các gia đình có trẻ nhỏ hoặc thú cưng. Sơn lau chùi dễ dàng thường có tính năng chống bám bẩn với góc tiếp xúc nước lớn hơn 90 độ (ASTM D7334).
Sơn bóng mờ:
Sơn bóng mờ tạo hiệu ứng mịn màng và sang trọng cho không gian nội thất. Loại sơn này có độ bóng thấp, thường ở mức 5-10% ở góc 60 độ (ASTM D523).
Sơn giả gỗ:
Sơn giả gỗ mang đến vẻ đẹp tự nhiên của gỗ cho bề mặt tường, thích hợp cho các không gian mang phong cách cổ điển hoặc rustic. Sơn thường được sản xuất bằng công nghệ in kỹ thuật số, tái tạo chân thực hơn 90% hình ảnh và vân gỗ tự nhiên.
Sơn ngoại thất là loại sơn được sử dụng để trang trí và bảo vệ các bề mặt bên ngoài của các công trình, như tường, cửa, cột, mái nhà, hàng rào… của ngôi nhà hoặc tòa nhà.
Một số loại sơn ngoại thất đáng chú ý:
Sơn chống nóng:
Giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng và tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng, sơn chống nóng có thể giảm nhiệt độ bề mặt tường từ 5-10°C, tiết kiệm 20-30% điện năng tiêu thụ cho điều hòa không khí.
Sơn chống thấm:
Sơn chống thấm ngăn chặn nước mưa thấm qua tường, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình. Sơn chống thấm thường có khả năng chịu áp lực nước tĩnh >0.8 kg/cm2 (TCVN 9355:2012) và hệ số thấm nước <0.05 kg/m2.h0.5 (TCVN 9356:2012).
Sơn ngoại thất cao cấp:
Sơn ngoại thất cao cấp có khả năng chống bám bụi, dễ lau chùi và bền màu, giúp ngôi nhà của bạn luôn sạch đẹp và như mới. Loại sơn này thường có độ bền màu >98% sau 1000 giờ thử nghiệm gia tốc thời tiết (ASTM G155).
Sơn chuyên dụng được sản xuất để đáp ứng các nhu cầu đặc thù trong xây dựng và công nghiệp. Tham khảo các dòng sơn chuyên dụng phổ biến:
Sơn chống rỉ:
Sơn chống rỉ bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn của rỉ sét, kéo dài tuổi thọ của kết cấu thép. Sơn có khả năng chống ăn mòn >1000 giờ trong môi trường muối phun (ASTM B117).
Sơn chịu nhiệt:
Sơn chịu nhiệt sử dụng cho các bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ cao như ống khói, lò hơi và động cơ. Sản phẩm này thường có khả năng chịu nhiệt từ 200-600°C, tùy thuộc vào loại sơn (TCVN 8789:2011).
Sơn giao thông:
Sơn giao thông dùng để kẻ vạch và biểu thị các ký hiệu giao thông, đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông. Sơn thường có độ bám dính tốt, với cường độ bám dính >1 MPa (TCVN 9355:2012) và độ bền màu cao, giữ được >90% màu sắc sau 12 tháng sử dụng ngoài trời.
Sơn bóng gỗ:
Sơn bóng gỗ tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của gỗ, đồng thời bảo vệ bề mặt gỗ khỏi tác động của môi trường. Sơn thường có độ cứng bề mặt >HB (ASTM D3363) và độ bóng >80% ở góc 60 độ (ASTM D523).
Sơn nước hồ bơi:
Sơn nước hồ bơi chịu được tác động của hóa chất xử lý nước, giúp duy trì độ bền và tính thẩm mỹ của bề mặt. Loại sơn này thường có khả năng chịu Clo >50 ppm và pH từ 7.2-7.6 (TCVS 8652:2011).
Sơn kẻ vạch sàn nhà:
Sơn kẻ vạch sàn nhà có khả năng chịu mài mòn tốt và chống trơn trượt, thích hợp cho các khu vực có mật độ người qua lại cao. Sơn thường có hệ số ma sát >0.6 (ASTM D2047) và độ mài mòn Taber <100 mg/1000 vòng (ASTM D4060).
Cần xác định rõ bề mặt cần sơn, các tính năng mong muốn, môi trường sử dụng và ngân sách dự kiến để chọn được sản phẩm phù hợp.
Mỗi loại sơn được thiết kế với công thức riêng để bám dính tốt nhất trên một số loại bề mặt nhất định. Do đó phải xác định được bề mặt cần sơn để chọn sản phẩm phù hợp.
Dựa trên nhu cầu sử dụng cụ thể, bạn có thể lựa chọn các tính năng của sơn như chống thấm, chống nóng, chống cháy, chống bám bụi, dễ lau chùi… Ví dụ:
Sơn nội thất cần chú trọng tính thẩm mỹ và an toàn cho sức khỏe. Các chỉ tiêu như hàm lượng VOC, độ bóng, màu sắc… cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Ngược lại, sơn ngoại thất phải đáp ứng khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt như mưa nắng, ẩm mốc, tia UV…
Chẳng hạn, sơn Jotun Essence có chỉ số chống cháy lan truyền Class 0 theo tiêu chuẩn BS 476, an toàn cho không gian nội thất. Sơn Nippon Weatherbond lại sở hữu công nghệ Hydrocarbon Polymer, tạo lớp màng dai bền trước điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Giá thành sơn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, chất lượng, tính năng… Bạn nên cân đối giữa ngân sách và nhu cầu sử dụng thực tế. Sơn cao cấp thường có giá đắt hơn nhưng bù lại chất lượng và độ bền vượt trội.
Tại sao nên sử dụng sơn lót? Sơn lót là lớp sơn được thi công trước khi sơn phủ, giúp tăng độ bám dính, che phủ khuyết điểm bề mặt và cải thiện độ bền của lớp sơn hoàn thiện. Sử dụng sơn lót phù hợp giúp tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ của công trình.
Một số loại sơn lót phổ biến bao gồm sơn lót kháng kiềm, sơn lót chống rỉ, sơn lót gỗ…
Sơn bóng có độ bóng cao (thường >80% ở góc 60 độ), tạo hiệu ứng phản chiếu ánh sáng mạnh mẽ. Sơn mờ có độ bóng thấp (<10% ở góc 85 độ), cho bề mặt mịn màng, sang trọng. Sơn bóng dễ lau chùi nhưng dễ bám bẩn, trong khi sơn mờ có khả năng che phủ tốt hơn nhưng khó vệ sinh hơn.
Không nên sử dụng sơn nội thất cho khu vực ngoại thất vì sơn nội thất không có khả năng chống chịu thời tiết, dễ bị bong tróc, phai màu và nhanh xuống cấp. Sơn ngoài trời được thiết kế đặc biệt để chống chọi với điều kiện khắc nghiệt của môi trường bên ngoài.
Để tính lượng sơn cần dùng, bạn cần xác định diện tích cần sơn (đơn vị m2) và định mức sơn (lít/m2/lớp). Công thức tính như sau:
Lượng sơn cần dùng (lít) = Diện tích cần sơn (m2) x Định mức sơn (lít/m2/lớp) x Số lớp sơn.
Định mức sơn phụ thuộc vào loại sơn, bề mặt và phương pháp thi công, thường dao động từ 0.1 đến 0.15 lít/m2/lớp.
Điều kiện lý tưởng để thi công sơn là khi nhiệt độ môi trường từ 15-30°C, độ ẩm không khí <85%. Không nên thi công sơn khi trời mưa, độ ẩm cao hoặc nhiệt độ quá thấp (<10°C) vì sẽ ảnh hưởng đến quá trình khô và bám dính của sơn.
Thời gian khô của sơn phụ thuộc vào loại sơn, điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm) và độ dày lớp sơn. Sơn nước thường khô nhanh hơn sơn dầu. Nhiệt độ càng cao và độ ẩm càng thấp, sơn càng khô nhanh. Lớp sơn càng dày thì thời gian khô càng lâu.
Sau khi sử dụng, cần vệ sinh sạch dụng cụ thi công sơn bằng dung môi thích hợp (nước hoặc chất pha loãng) để tránh sơn bị khô và đóng cặn. Đối với cọ sơn và rulo, sau khi rửa sạch, cần để ráo nước và bảo quản trong điều kiện khô ráo, thoáng mát. Thường xuyên vệ sinh và bảo dưỡng dụng cụ sơn giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo chất lượng thi công.
Không nên trộn các loại sơn khác nhau (ví dụ sơn nước với sơn dầu) vì chúng có thành phần và tính chất khác biệt, có thể dẫn đến hiện tượng kết tủa, đông đặc hoặc tách lớp. Chỉ trộn các loại sơn cùng loại và cùng thương hiệu để đảm bảo tính tương thích và chất lượng của sơn.
Với nhiều năm hoạt động trong nghề, Khối Lập Phương tự hào là một trong những đơn vị cung cấp sơn chính hãng, chất lượng, giá tốt. Chúng tôi phân phối sơn nội thất, ngoại thất của nhiều thương hiệu danh tiếng như Jotun, Joton, Nippon…
Ưu điểm khi mua sơn tại Khối Lập Phương:
Liên hệ để được tư vấn cụ thể hơn.