Mô tả
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH SYN 2
5″
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
sợi tổng hợp |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CXS25 |
217×63 |
12mm |
51mm |
Cán nhựa xanh |
48.2g |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44mx0.43mx0.43m |
1.2kg |
24.8kg |
40 lố |
0.081356m3 |
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH SYN 2″
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
sợi tổng hợp |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CXS20 |
210×50 |
12mm |
51mm |
Cán nhựa xanh |
39.9g |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44mx0.43mx0.43m |
1.2kg |
31.8kg |
60 lố |
0.081356m3 |
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH SYN 1
5″
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
sợi tổng hợp |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CXS15 |
202×38 |
10mm |
51mm |
Cán nhựa xanh |
26g |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44mx0.43mx0.43m |
1.2kg |
31.44kg |
84 lố |
0.081356m3 |
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH SYN 1″
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
sợi tổng hợp |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CXS10 |
191×25 |
9mm |
51mm |
Cán nhựa xanh |
17.4g |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44mx0.43mx0.43m |
1.2kg |
33.4kg |
140 lố |
0.081356m3 |
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH SYN 0
5″
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
sợi tổng hợp |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CXS05 |
165×12 |
7mm |
43mm |
Cán nhựa xanh |
9g |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44mx0.43mx0.43m |
1.2kg |
17.2kg |
150 lố |
0.081356m3 |
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH SYN 3″
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
sợi tổng hợp |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CXS30 |
224×75 |
12mm |
58mm |
Cán nhựa xanh |
55.5g |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44mx0.43mx0.43m |
1.2kg |
25 kg |
35 lố |
0.081356m3 |
CỌ CÁN NHỰA MÀU XANH SYN 4″
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
sợi tổng hợp |
KIỂU |
: |
phẳng |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CXS40 |
234×100 |
14mm |
58mm |
Cán nhựa xanh |
72.9g |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44mx0.43mx0.43m |
1.2kg |
19.6kg |
20 lố |
0.081356m3 |