Mô tả
CỌ THỎ 1/2″ (1.3CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông dê thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn vẹt-ni |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CT05 |
158mm x 13mm |
8mm |
31mm |
cán không sơn màu |
6.46 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
33.6 kg |
4,320 cây |
0.081356 m3 |
CỌ THỎ 1″ (2.5CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông dê thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn vẹt-ni |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CT10 |
170mm x 25mm |
11mm |
33mm |
cán không sơn màu |
16.9 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
33.4 kg |
1,800 cây |
0.081356 m3 |
CỌ THỎ 1 1/2″ (3.8CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông dê thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn vẹt-ni |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CT15 |
172mm x 38mm |
11mm |
34mm |
cán không sơn màu |
23.7 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
29.7 kg |
1,320 cây |
0.081356 m3 |
CỌ THỎ 2″ (5CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông dê thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn vẹt-ni |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CT20 |
180mm x 50mm |
11mm |
34mm |
cán không sơn màu |
27.2 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
27.2 kg |
864 cây |
0.081356 m3 |
CỌ THỎ 2 1/2″ (6.3CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông dê thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn vẹt-ni |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CT25 |
183mm x 63mm |
11mm |
37mm |
cán không sơn màu |
42.34 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
31 kg |
744 cây |
0.081356 m3 |
CỌ THỎ 3″ (7.5CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông dê thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn vẹt-ni |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CT30 |
297mm x 75mm |
12mm |
41mm |
cán không sơn màu |
44.3 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
23.6 kg |
480 cây |
0.081356 m3 |
CỌ THỎ 4″ (10CM)
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông dê thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn vẹt-ni |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CT40 |
202mm x 100mm |
12mm |
40mm |
cán không sơn màu |
58.9 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
23.6 kg |
360 cây |
0.081356 m3 |