Sản phẩm

Bài Viết Xem Nhiều Nhất

Kinh Nghiệm Nâng Tầng Nhà An Toàn, Tiết Kiệm

Nâng tầng nhà là quá trình xây dựng thêm một hoặc nhiều tầng trên nền móng và kết cấu hiện hữu, đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật xây dựng và tính toán kết cấu chính xác để đảm bảo an toàn và ổn định cho công trình.

Cải tạo nâng tầng nhà mang lại nhiều lợi ích vượt trội, bao gồm tăng diện tích sử dụng, tiết kiệm từ 30-50% chi phí so với xây mới, tăng giá trị bất động sản, và giữ nguyên vị trí sinh hoạt quen thuộc cho gia đình.

Nâng tầng nhà đòi hỏi nhiều yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi thực hiện, bao gồm việc dự trù chi phí, kiểm tra hiện trạng công trình, yếu tố chiều cao, mái và lựa chọn vật liệu phù hợp.

Theo PGS.TS. Nguyễn Văn Minh, Trưởng Khoa Kỹ thuật Xây dựng tại Đại học Xây dựng Hà Nội: “Việc kiểm định hiện trạng công trình trước khi nâng tầng là bắt buộc, với kết quả kiểm định siêu âm bê tông cho thấy 75% công trình cũ cần được gia cường kết cấu trước khi thực hiện nâng tầng, giúp giảm 40-50% rủi ro về độ bền lâu dài của công trình” (2023).

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những lợi ích, lưu ý quan trọng, các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí nâng tầng nhà giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí khi nâng tầng nhà.

Kinh nghiệm nâng tầng nhà an toàn,, tiết kiệm

Kinh nghiệm nâng tầng nhà an toàn,, tiết kiệm

1. Nâng tầng nhà là gì?

Nâng tầng nhà là quá trình cải tạo công trình hiện hữu bằng cách xây dựng thêm một hoặc nhiều tầng trên nền móng và kết cấu sẵn có của ngôi nhà. Phương pháp nâng tầng đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật xây dựng và tính toán kết cấu chính xác để đảm bảo tính ổn định và an toàn của công trình.

Việc nâng tầng thường được áp dụng cho các ngôi nhà phố, nhà cấp 4 hoặc nhà có diện tích nhỏ, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng của gia đình.

Quá trình này bao gồm nhiều hoạt động như gia cường nền móng, tăng cường các cấu kiện chịu lực, thiết kế và thi công hệ thống kết cấu mới đảm bảo tương thích với kết cấu cũ. 

Các phương pháp nâng tầng phổ biến:

  • Nâng tầng trực tiếp: Xây dựng thêm tầng trên kết cấu hiện hữu sau khi gia cường
  • Cải tạo kết hợp nâng tầng: Cải tạo toàn bộ công trình và xây thêm tầng
  • Giữ mặt tiền – nâng tầng bên trong: Phương pháp phổ biến với nhà phố cổ
  • Nâng tầng theo phân đoạn: Áp dụng cho công trình lớn, thực hiện theo từng giai đoạn

2. Nâng tầng nhà mang lại lợi ích gì?

Nâng tầng nhà mang lại 4 lợi ích vượt trội, bao gồm:

  • Tăng diện tích sử dụng: Đây là lợi ích rõ ràng nhất. Một tầng mới có thể cung cấp thêm không gian cho phòng ngủ, phòng làm việc hoặc khu vực sinh hoạt chung.
  • Tiết kiệm chi phí: So với việc xây dựng lại toàn bộ ngôi nhà, nâng tầng giúp tiết kiệm từ 30-50% chi phí 
  • Tăng giá trị bất động sản: Một ngôi nhà có thêm tầng sẽ có giá trị cao hơn trên thị trường bất động sản.
  • Giữ nguyên vị trí: Không cần di dời, gia đình vẫn có thể sinh hoạt tại địa điểm quen thuộc trong quá trình nâng tầng.

Ví dụ, chi phí nâng tầng trung bình dao động từ 1,2 triệu đến 2,5 triệu đồng/m² tùy thuộc vào vật liệu và thiết kế, trong khi xây mới hoàn toàn có thể lên đến 5-7 triệu đồng/m².

Nâng tầng giúp tăng diện tích sử dụng và tiết kiệm chi phí

Nâng tầng giúp tăng diện tích sử dụng và tiết kiệm chi phí

3. Lưu ý gì khi nâng tầng nhà?

Khi nâng tầng nhà, cần tính toán chi phí cẩn thận, kiểm tra hiện trạng nền móng, chọn vật liệu nhẹ, thiết kế mái chống thấm và chọn màu sơn hài hòa để đảm bảo công trình bền đẹp, an toàn. Xem chi tiết:

3.1. Tính toán các chi phí

Chi phí nâng tầng nhà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và cần được dự toán chi tiết ngay từ giai đoạn lập kế hoạch. Cấu trúc chi phí bao gồm các hạng mục chính như: chi phí khảo sát, thiết kế, vật liệu xây dựng, nhân công, gia cường kết cấu và hoàn thiện 

Theo dữ liệu thị trường hiện tại, chi phí trung bình cho việc nâng tầng dao động từ 4.5 triệu đến 8 triệu đồng/m² tùy thuộc vào chất lượng hoàn thiện và mức độ phức tạp của công trình. Phần gia cường kết cấu thường chiếm khoảng 25-30% tổng chi phí, trong khi phần hoàn thiện nội thất chiếm 35-40%. 

Để tối ưu hóa ngân sách, việc lựa chọn vật liệu phù hợp và phương pháp thi công hiệu quả đóng vai trò quyết định.

Các khoản chi phí khi nâng tầng nhà

Các khoản chi phí khi nâng tầng nhà

Bảng phân bổ chi phí nâng tầng (dựa trên % tổng chi phí):

Hạng mục

Tỷ lệ (%)

Chi tiết

Khảo sát, thiết kế

5-8%

Kiểm định, lập phương án thiết kế

Gia cường kết cấu

25-30%

Gia cường móng, cột, dầm, sàn

Vật liệu xây dựng

40-45%

Thép, bê tông, gạch, xi măng…

Nhân công

15-20%

Chi phí nhân công thi công

Hoàn thiện

20-25%

Trát tường, lát sàn, sơn…

Chi phí khác

5-10%

Phí phát sinh, quản lý dự án

3.2. Kiểm tra hiện trạng cũ

Các thông số quan trọng cần kiểm tra bao gồm cường độ bê tông thực tế, tình trạng cốt thép, khả năng chịu lực của nền móng, và độ lún của công trình. 

Công nghệ kiểm định hiện đại như siêu âm bê tông, chụp X-quang cốt thép, thử tải kết cấu giúp đưa ra đánh giá chính xác về khả năng nâng tầng. Dựa trên kết quả kiểm định, đơn vị tư vấn sẽ đề xuất phương án gia cường phù hợp nhất.

Các phương pháp kiểm định hiện trạng:

  • Kiểm tra cường độ bê tông: Sử dụng súng bật nẩy (Schmidt hammer) và khoan lấy mẫu.
  • Đánh giá cốt thép: Thiết bị dò cốt thép, chụp X-quang xác định vị trí và tình trạng.
  • Khảo sát nền móng: Đào hố khảo sát, thí nghiệm xuyên tĩnh/động.
  • Đánh giá kết cấu tổng thể: Kiểm tra biến dạng, vết nứt, độ nghiêng.
  • Thử tải kết cấu: Áp dụng tải trọng thử nghiệm và đo biến dạng.
Kiểm tra hiện trạng cũ

Kiểm tra hiện trạng cũ

3.3. Tính toán chiều cao tầng nhà

Xác định chiều cao tầng nhà là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng không gian và tính thẩm mỹ của công trình sau nâng tầng. Chiều cao tối ưu phải dựa trên nhiều tiêu chí như: quy định pháp lý về chiều cao công trình, yêu cầu sử dụng, tính toán kết cấu và tính thẩm mỹ kiến trúc.

Theo tiêu chuẩn xây dựng, chiều cao thông thủy tối thiểu cho không gian ở là 2.7m và tối ưu từ 3.0-3.3m để đảm bảo không gian thoáng đãng. 

Quá trình tính toán cần xem xét độ dày các lớp kết cấu sàn, trần và hệ thống kỹ thuật giấu trần. 

Việc tối ưu hóa chiều cao tầng giúp giảm tải trọng lên kết cấu hiện hữu, tiết kiệm chi phí vật liệu và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Tính toán chiều cao tầng nhà

Tính toán chiều cao tầng nhà

Bảng tham khảo chiều cao tầng tối ưu theo công năng:

Công năng

Chiều cao thông thủy tối thiểu (m)

Chiều cao thông thủy tối ưu (m)

Phòng khách

2.7

3.2 – 3.5

Phòng ngủ

2.7

3.0 – 3.2

Phòng bếp

2.7

3.0 – 3.3

Phòng làm việc

2.7

3.0 – 3.2

Khu vực sảnh

2.8

3.3 – 3.8

Gác lửng

2.4

2.6 – 2.8

3.4. Lưu ý khi làm mái

Mái nhà tầng mới cần được thiết kế sao cho:

  • Chống thấm tốt: Sử dụng vật liệu như màng chống thấm hoặc sơn chống thấm.
  • Cách nhiệt hiệu quả: Lắp đặt tấm cách nhiệt hoặc sử dụng mái tôn cách nhiệt để giảm nhiệt độ bên trong.
  • Đảm bảo thoát nước: Hệ thống thoát nước mái cần được thiết kế để tránh tình trạng đọng nước.

Ví dụ, mái tôn cách nhiệt có thể giảm nhiệt độ bên trong nhà từ 5-7°C, giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho điều hòa.

Kinh nghiệm làm mái khi nâng tầng nhà

Kinh nghiệm làm mái khi nâng tầng nhà

Các lưu ý quan trọng khi thiết kế và thi công mái:

  • Lựa chọn kết cấu mái phù hợp: Cân nhắc giữa mái bằng, mái dốc, mái BTCT, mái thép
  • Chống thấm đa lớp: Áp dụng tối thiểu 2-3 lớp chống thấm cho mái bằng
  • Hệ thống thoát nước: Tính toán kích thước ống đứng, ống ngang theo lưu lượng
  • Cách nhiệt hiệu quả: Sử dụng vật liệu cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp
  • Tính toán tải trọng gió: Đặc biệt quan trọng với mái nhẹ và khu vực có gió lớn
  • Xử lý mối nối và chi tiết: Các điểm xung yếu dễ thấm nước như góc, cạnh, ống xuyên mái.

3.5. Giải pháp tường và vách ngăn

Khi nâng tầng, việc lựa chọn vật liệu cho tường và vách ngăn rất quan trọng để giảm tải trọng cho móng và kết cấu cũ. Một số giải pháp phổ biến bao gồm:

  • Tường nhẹ: Sử dụng gạch nhẹ hoặc tấm panel bê tông khí chưng áp (AAC) để giảm trọng lượng.
  • Vách ngăn thạch cao: Thạch cao là vật liệu nhẹ, dễ thi công và cách âm tốt.
  • Kết cấu thép: Thay vì xây tường gạch, có thể sử dụng khung thép để làm vách ngăn, giúp giảm tải trọng đáng kể.
  • Sơn chống thấm: Đảm bảo tường mới được xử lý chống thấm để tránh ẩm mốc.

Ví dụ, sử dụng gạch nhẹ AAC có thể giảm tải trọng xuống 30-40% so với gạch truyền thống, giúp bảo vệ móng và kết cấu cũ.

Giải pháp tường và vách ngăn

Giải pháp tường và vách ngăn

So sánh các loại vách ngăn phổ biến trong nâng tầng:

Loại vách ngăn

Trọng lượng (kg/m²)

Độ cách âm (dB)

Khả năng chịu lửa

Ưu điểm

Tường gạch truyền thống

220-280

45-50

180-240 phút

Chắc chắn, bền lâu

Vách thạch cao đơn

25-35

35-40

60-90 phút

Nhẹ, thi công nhanh

Vách thạch cao 2 lớp

45-60

45-55

90-120 phút

Cách âm tốt, linh hoạt

Panel nhẹ AAC

80-120

40-45

120-180 phút

Cách nhiệt tốt, chống cháy

Vách kính khung nhôm

30-50

30-35

30-60 phút

Tạo không gian mở, thẩm mỹ cao

3.6. Chọn màu sơn

Lựa chọn màu sơn không chỉ quyết định thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng năng lượng và tuổi thọ của công trình sau nâng tầng. Quá trình chọn màu sơn cần dựa trên các yếu tố như: phong cách kiến trúc, hướng nhà, điều kiện khí hậu, môi trường xung quanh và yếu tố phong thủy. 

Theo nghiên cứu về nhiệt động học công trình, các tone màu sáng có khả năng phản xạ tới 65-80% bức xạ mặt trời, giúp giảm nhiệt độ bề mặt tường ngoài xuống 10-15°C so với màu tối trong điều kiện nắng gắt. 

Chọn màu sơn khi nâng tầng nhà

Chọn màu sơn khi nâng tầng nhà

Bảng tham khảo lựa chọn màu sơn theo hướng nhà:

Hướng nhà

Đặc điểm

Gợi ý màu sắc

Lợi ích

Bắc

Ít ánh nắng trực tiếp

Vàng nhạt, cam pastel, be sáng

Tăng độ ấm và ánh sáng

Nam

Nhiều nắng

Xanh biển, xanh lá nhạt, trắng ngà

Tạo cảm giác mát mẻ

Đông

Nắng buổi sáng

Hồng nhạt, xanh dương, kem

Tạo không khí tươi mới

Tây

Nắng chiều gắt

Trắng, xám nhạt, be

Giảm hấp thụ nhiệt

Đông Nam

Nắng tốt

Màu trung tính, pastel

Cân bằng ánh sáng

Tây Nam

Nắng chiều

Màu lạnh, độ bão hòa thấp

Giảm nhiệt

Bảng tổng hợp màu sơn nội ngoại thất phù hợp với từng mệnh theo phong thủy:

Mệnh

Màu sắc phù hợp

Màu tương sinh

Màu nên tránh

Kim

Trắng, bạc, vàng ánh kim nhẹ, xám, xanh xám, xanh da trời nhạt.

Vàng nhạt, nâu đất (Thổ sinh Kim).

Đỏ, cam, hồng (Hỏa khắc Kim).

Mộc

Xanh lá cây, xanh lá mạ, xanh lục.

Đen, xanh nước biển (Thủy sinh Mộc).

Trắng, bạc, vàng ánh kim (Kim khắc Mộc).

Thủy

Xanh nước biển, xanh đen, xanh dương, xanh lam, trắng, bạc.

Trắng, bạc, ánh kim (Kim sinh Thủy).

Vàng, nâu đất (Thổ khắc Thủy).

Hỏa

Đỏ, cam, hồng, tím, màu gạch, màu san hô, màu đào.

Xanh lá cây, xanh lục (Mộc sinh Hỏa).

Đen, xanh nước biển (Thủy khắc Hỏa).

Thổ

Nâu, nâu đất, nâu xám, vàng nhạt, vàng cam, xám ghi.

Đỏ, cam, hồng, tím (Hỏa sinh Thổ).

Xanh lá cây, xanh lục (Mộc khắc Thổ).

4. Chi phí nâng tầng nhà ở hết bao nhiêu tiền?

Chi phí nâng tầng nhà dao động đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô, chất lượng hoàn thiện và mức độ phức tạp của công trình. 

Dựa trên dữ liệu thị trường xây dựng hiện nay, tổng chi phí nâng tầng trung bình dao động từ 5 triệu đến 8 triệu đồng/m² cho phần xây dựng mới và 2 triệu đến 4 triệu đồng/m² cho phần gia cường kết cấu hiện hữu. Với một căn nhà phố điển hình có diện tích sàn nâng tầng khoảng 60-80m², tổng chi phí có thể dao động từ 420 triệu đến 960 triệu đồng. 

Cần lưu ý rằng chi phí này có thể biến động 15-25% tùy thuộc vào tình trạng hiện hữu của công trình, giá vật liệu và nhân công theo khu vực, cũng như yêu cầu cụ thể về chất lượng hoàn thiện.

Chi phí nâng tầng nhà

Chi phí nâng tầng nhà

Bảng dự toán chi phí nâng tầng trung bình (VNĐ/m²):

Hạng mục

Tiêu chuẩn cơ bản

Tiêu chuẩn trung bình

Tiêu chuẩn cao cấp

Phá dỡ, chuẩn bị

200.000 – 300.000

300.000 – 500.000

500.000 – 700.000

Gia cường kết cấu

1.800.000 – 2.500.000

2.500.000 – 3.000.000

3.000.000 – 4.000.000

Phần thô

2.500.000 – 3.000.000

3.000.000 – 3.500.000

3.500.000 – 4.500.000

Hoàn thiện

2.000.000 – 2.500.000

2.500.000 – 3.500.000

3.500.000 – 5.000.000

Hệ thống kỹ thuật

800.000 – 1.200.000

1.200.000 – 1.800.000

1.800.000 – 2.500.000

Tổng cộng

7.300.000 – 9.500.000

9.500.000 – 12.300.000

12.300.000 – 16.700.000

Câu hỏi thường gặp

Nhà hiện tại có thể nâng thêm bao nhiêu tầng?

Khả năng nâng thêm tầng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại móng hiện tại, cấp độ bền kết cấu và quy hoạch khu vực. Thông thường, nhà phố có móng băng hoặc móng đơn có thể nâng thêm 1-2 tầng sau khi gia cường; nhà có móng cọc BTCT có thể nâng thêm 2-3 tầng tùy thuộc vào chiều sâu và khả năng chịu lực của cọc.

Thời gian thi công nâng tầng mất bao lâu?

Thời gian thi công nâng tầng phụ thuộc vào quy mô và mức độ phức tạp của công trình. Đối với nhà phố điển hình nâng thêm 1 tầng (diện tích 60-80m²), thời gian trung bình dao động từ 2,5-4 tháng, trong đó:

  • Công tác chuẩn bị, phá dỡ: 10-15 ngày.
  • Gia cường kết cấu: 15-30 ngày.
  • Xây dựng phần thô tầng mới: 30-45 ngày.
  • Hoàn thiện và lắp đặt hệ thống: 20-30 ngày.

Làm thế nào để giảm thiểu chi phí khi nâng tầng nhà?

Để giảm thiểu chi phí khi nâng tầng nhà bạn nên áp dụng 5 mẹo hay sau:.

  • Lựa chọn nhà thầu có kinh nghiệm để tránh các sai sót và phát sinh chi phí
  • Tối ưu hóa thiết kế không gian, tránh các chi tiết cầu kỳ và phức tạp.
  • Lựa chọn thời điểm thi công hợp lý, tránh mùa mưa hoặc các thời điểm giá vật liệu tăng cao.
  • Mua vật liệu trực tiếp từ nhà sản xuất hoặc đại lý cấp 1 để giảm chi phí trung gian.
  • Áp dụng công nghệ xây dựng mới như vách ngăn nhẹ, sàn nhẹ để giảm tải trọng công trình.

Làm thế nào để đảm bảo an toàn khi nâng tầng?

Các biện pháp an toàn quan trọng bao gồm:

  • Khảo sát hiện trạng kỹ lưỡng: Thuê đơn vị kiểm định chuyên nghiệp đánh giá khả năng chịu lực của kết cấu hiện hữu.
  • Lập phương án gia cường chi tiết: Tính toán và thiết kế hệ thống gia cường phù hợp với tải trọng mới.
  • Sử dụng vật liệu đạt chuẩn: Đảm bảo vật liệu xây dựng đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và có chứng chỉ xuất xứ.
  • Giám sát thi công chặt chẽ: Có kỹ sư giám sát có kinh nghiệm theo dõi toàn bộ quá trình thi công.
  • Quan trắc chuyển vị công trình: Lắp đặt hệ thống quan trắc để theo dõi biến dạng và chuyển vị của công trình trong quá trình thi công.
  • Xây dựng phương án ứng phó khẩn cấp: Chuẩn bị sẵn phương án xử lý trong trường hợp phát hiện bất thường.

Các vật liệu nhẹ nào phù hợp cho công trình nâng tầng?

Việc sử dụng vật liệu nhẹ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng lên kết cấu hiện hữu khi nâng tầng. Các loại vật liệu nhẹ phù hợp bao gồm:

  • Gạch bê tông khí chưng áp (AAC): Trọng lượng chỉ bằng 1/3 gạch đất sét nung, cách nhiệt tốt, cường độ đảm bảo.
  • Tấm thạch cao và hệ khung xương: Trọng lượng nhẹ, thi công nhanh, đa dạng ứng dụng.
  • Tấm cement board: Bền với nước, nhẹ hơn 40-50% so với tường gạch truyền thống.
  • Hệ thống sàn nhẹ: Sử dụng dầm thép kết hợp với tấm sàn nhẹ như Cemboard, Smartboard.
  • Bê tông nhẹ: Sử dụng cốt liệu nhẹ, giảm 25-30% trọng lượng so với bê tông thông thường.
  • Khung thép tiền chế: Nhẹ, cường độ cao, thi công nhanh.

Giải pháp chống thấm nào hiệu quả khi nâng tầng nhà?

5 giải pháp chống thấm thường được dùng khi nâng tầng nhà:

  • Sơn chống thấm: Sử dụng sơn gốc dầu hoặc gốc nước như PU Polyurethane để chống thấm tường, bảo vệ khỏi tia UV và oxy hóa.
  • Chất chống thấm chuyên dụng: Dùng Sika Latex, keo chống thấm hoặc xi măng chống thấm để xử lý các bề mặt bê tông, vết nứt.
  • Màng chống thấm: Áp dụng màng khò nóng hoặc màng tự dính cho sàn, mái và nhà vệ sinh để ngăn nước thấm xuống tầng dưới.
  • Máng tôn dẫn nước: Lắp máng tôn để dẫn nước mưa, tránh thấm vào tường và các khu vực liền kề.
  • Chống thấm ngược: Dùng vật liệu trám bít vết nứt từ bên trong cho các khu vực khó tiếp cận như tầng hầm.

Các giải pháp này giúp bảo vệ công trình bền vững và tăng tuổi thọ khi nâng tầng nhà. Xem thêm các giải pháp chống thấm hiệu quả phổ biến khác hiện nay.

Làm sao để chọn màu sơn nhà hợp phong thủy khi nâng tầng nhà?

Để chọn màu sơn hợp phong thủy, cần dựa vào nguyên lý Ngũ hành, hướng nhà, và sự cân bằng năng lượng âm dương, đồng thời đảm bảo hài hòa với không gian và mục đích sử dụng. Tham khảo chi tiết bài viết: Hướng dẫn chọn màu sơn nhà hợp phong thủy.

Mua sơn ở đâu chính hãng, giá tốt để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm khi nâng tầng nhà?

Khối Lập Phương là một trong những đại lý phân phối sơn chính hãng uy tín tại TP.HCM, nổi bật với các ưu điểm sau:

  • Chất lượng đảm bảo: Khối Lập Phương cung cấp các dòng sơn chính hãng từ các thương hiệu lớn, đảm bảo chất lượng và độ bền cao cho công trình.
  • Giá cả cạnh tranh: Là tổng kho phân phối, Khối Lập Phương mang đến mức giá tốt hơn so với nhiều cửa hàng bán lẻ, giúp tiết kiệm chi phí khi nâng tầng nhà.
  • Đa dạng sản phẩm: Cung cấp đầy đủ các loại sơn nội thất, sơn ngoại thất, sơn lót, sơn phủ, sơn chống thấm phù hợp với mọi nhu cầu thi công.
  • Uy tín lâu năm: Với kinh nghiệm phân phối sơn lâu năm, Khối Lập Phương được đánh giá cao về dịch vụ và sự chuyên nghiệp trong tư vấn khách hàng.

Chọn Khối Lập Phương không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng sơn tốt nhất cho công trình nâng tầng nhà.

5/5 - (2 bình chọn)

Top