Nâng tầng nhà là quá trình xây dựng thêm một hoặc nhiều tầng trên nền móng và kết cấu hiện hữu, đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật xây dựng và tính toán kết cấu chính xác để đảm bảo an toàn và ổn định cho công trình.
Cải tạo nâng tầng nhà mang lại nhiều lợi ích vượt trội, bao gồm tăng diện tích sử dụng, tiết kiệm từ 30-50% chi phí so với xây mới, tăng giá trị bất động sản, và giữ nguyên vị trí sinh hoạt quen thuộc cho gia đình.
Nâng tầng nhà đòi hỏi nhiều yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi thực hiện, bao gồm việc dự trù chi phí, kiểm tra hiện trạng công trình, yếu tố chiều cao, mái và lựa chọn vật liệu phù hợp.
Theo PGS.TS. Nguyễn Văn Minh, Trưởng Khoa Kỹ thuật Xây dựng tại Đại học Xây dựng Hà Nội: “Việc kiểm định hiện trạng công trình trước khi nâng tầng là bắt buộc, với kết quả kiểm định siêu âm bê tông cho thấy 75% công trình cũ cần được gia cường kết cấu trước khi thực hiện nâng tầng, giúp giảm 40-50% rủi ro về độ bền lâu dài của công trình” (2023).
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những lợi ích, lưu ý quan trọng, các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí nâng tầng nhà giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí khi nâng tầng nhà.

Kinh nghiệm nâng tầng nhà an toàn,, tiết kiệm
Nâng tầng nhà là quá trình cải tạo công trình hiện hữu bằng cách xây dựng thêm một hoặc nhiều tầng trên nền móng và kết cấu sẵn có của ngôi nhà. Phương pháp nâng tầng đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật xây dựng và tính toán kết cấu chính xác để đảm bảo tính ổn định và an toàn của công trình.
Việc nâng tầng thường được áp dụng cho các ngôi nhà phố, nhà cấp 4 hoặc nhà có diện tích nhỏ, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng của gia đình.
Quá trình này bao gồm nhiều hoạt động như gia cường nền móng, tăng cường các cấu kiện chịu lực, thiết kế và thi công hệ thống kết cấu mới đảm bảo tương thích với kết cấu cũ.
Các phương pháp nâng tầng phổ biến:
Nâng tầng nhà mang lại 4 lợi ích vượt trội, bao gồm:
Ví dụ, chi phí nâng tầng trung bình dao động từ 1,2 triệu đến 2,5 triệu đồng/m² tùy thuộc vào vật liệu và thiết kế, trong khi xây mới hoàn toàn có thể lên đến 5-7 triệu đồng/m².

Nâng tầng giúp tăng diện tích sử dụng và tiết kiệm chi phí
Khi nâng tầng nhà, cần tính toán chi phí cẩn thận, kiểm tra hiện trạng nền móng, chọn vật liệu nhẹ, thiết kế mái chống thấm và chọn màu sơn hài hòa để đảm bảo công trình bền đẹp, an toàn. Xem chi tiết:
Chi phí nâng tầng nhà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và cần được dự toán chi tiết ngay từ giai đoạn lập kế hoạch. Cấu trúc chi phí bao gồm các hạng mục chính như: chi phí khảo sát, thiết kế, vật liệu xây dựng, nhân công, gia cường kết cấu và hoàn thiện
Theo dữ liệu thị trường hiện tại, chi phí trung bình cho việc nâng tầng dao động từ 4.5 triệu đến 8 triệu đồng/m² tùy thuộc vào chất lượng hoàn thiện và mức độ phức tạp của công trình. Phần gia cường kết cấu thường chiếm khoảng 25-30% tổng chi phí, trong khi phần hoàn thiện nội thất chiếm 35-40%.
Để tối ưu hóa ngân sách, việc lựa chọn vật liệu phù hợp và phương pháp thi công hiệu quả đóng vai trò quyết định.

Các khoản chi phí khi nâng tầng nhà
Bảng phân bổ chi phí nâng tầng (dựa trên % tổng chi phí):
|
Hạng mục |
Tỷ lệ (%) |
Chi tiết |
|
Khảo sát, thiết kế |
5-8% |
Kiểm định, lập phương án thiết kế |
|
Gia cường kết cấu |
25-30% |
Gia cường móng, cột, dầm, sàn |
|
Vật liệu xây dựng |
40-45% |
Thép, bê tông, gạch, xi măng… |
|
Nhân công |
15-20% |
Chi phí nhân công thi công |
|
Hoàn thiện |
20-25% |
Trát tường, lát sàn, sơn… |
|
Chi phí khác |
5-10% |
Phí phát sinh, quản lý dự án |
Các thông số quan trọng cần kiểm tra bao gồm cường độ bê tông thực tế, tình trạng cốt thép, khả năng chịu lực của nền móng, và độ lún của công trình.
Công nghệ kiểm định hiện đại như siêu âm bê tông, chụp X-quang cốt thép, thử tải kết cấu giúp đưa ra đánh giá chính xác về khả năng nâng tầng. Dựa trên kết quả kiểm định, đơn vị tư vấn sẽ đề xuất phương án gia cường phù hợp nhất.
Các phương pháp kiểm định hiện trạng:

Kiểm tra hiện trạng cũ
Xác định chiều cao tầng nhà là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng không gian và tính thẩm mỹ của công trình sau nâng tầng. Chiều cao tối ưu phải dựa trên nhiều tiêu chí như: quy định pháp lý về chiều cao công trình, yêu cầu sử dụng, tính toán kết cấu và tính thẩm mỹ kiến trúc.
Theo tiêu chuẩn xây dựng, chiều cao thông thủy tối thiểu cho không gian ở là 2.7m và tối ưu từ 3.0-3.3m để đảm bảo không gian thoáng đãng.
Quá trình tính toán cần xem xét độ dày các lớp kết cấu sàn, trần và hệ thống kỹ thuật giấu trần.
Việc tối ưu hóa chiều cao tầng giúp giảm tải trọng lên kết cấu hiện hữu, tiết kiệm chi phí vật liệu và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Tính toán chiều cao tầng nhà
Bảng tham khảo chiều cao tầng tối ưu theo công năng:
|
Công năng |
Chiều cao thông thủy tối thiểu (m) |
Chiều cao thông thủy tối ưu (m) |
|
Phòng khách |
2.7 |
3.2 – 3.5 |
|
Phòng ngủ |
2.7 |
3.0 – 3.2 |
|
Phòng bếp |
2.7 |
3.0 – 3.3 |
|
Phòng làm việc |
2.7 |
3.0 – 3.2 |
|
Khu vực sảnh |
2.8 |
3.3 – 3.8 |
|
Gác lửng |
2.4 |
2.6 – 2.8 |
Mái nhà tầng mới cần được thiết kế sao cho:
Ví dụ, mái tôn cách nhiệt có thể giảm nhiệt độ bên trong nhà từ 5-7°C, giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho điều hòa.

Kinh nghiệm làm mái khi nâng tầng nhà
Các lưu ý quan trọng khi thiết kế và thi công mái:
Khi nâng tầng, việc lựa chọn vật liệu cho tường và vách ngăn rất quan trọng để giảm tải trọng cho móng và kết cấu cũ. Một số giải pháp phổ biến bao gồm:
Ví dụ, sử dụng gạch nhẹ AAC có thể giảm tải trọng xuống 30-40% so với gạch truyền thống, giúp bảo vệ móng và kết cấu cũ.

Giải pháp tường và vách ngăn
So sánh các loại vách ngăn phổ biến trong nâng tầng:
|
Loại vách ngăn |
Trọng lượng (kg/m²) |
Độ cách âm (dB) |
Khả năng chịu lửa |
Ưu điểm |
|
Tường gạch truyền thống |
220-280 |
45-50 |
180-240 phút |
Chắc chắn, bền lâu |
|
Vách thạch cao đơn |
25-35 |
35-40 |
60-90 phút |
Nhẹ, thi công nhanh |
|
Vách thạch cao 2 lớp |
45-60 |
45-55 |
90-120 phút |
Cách âm tốt, linh hoạt |
|
Panel nhẹ AAC |
80-120 |
40-45 |
120-180 phút |
Cách nhiệt tốt, chống cháy |
|
Vách kính khung nhôm |
30-50 |
30-35 |
30-60 phút |
Tạo không gian mở, thẩm mỹ cao |
Lựa chọn màu sơn không chỉ quyết định thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng năng lượng và tuổi thọ của công trình sau nâng tầng. Quá trình chọn màu sơn cần dựa trên các yếu tố như: phong cách kiến trúc, hướng nhà, điều kiện khí hậu, môi trường xung quanh và yếu tố phong thủy.
Theo nghiên cứu về nhiệt động học công trình, các tone màu sáng có khả năng phản xạ tới 65-80% bức xạ mặt trời, giúp giảm nhiệt độ bề mặt tường ngoài xuống 10-15°C so với màu tối trong điều kiện nắng gắt.

Chọn màu sơn khi nâng tầng nhà
Bảng tham khảo lựa chọn màu sơn theo hướng nhà:
|
Hướng nhà |
Đặc điểm |
Gợi ý màu sắc |
Lợi ích |
|
Bắc |
Ít ánh nắng trực tiếp |
Vàng nhạt, cam pastel, be sáng |
Tăng độ ấm và ánh sáng |
|
Nam |
Nhiều nắng |
Xanh biển, xanh lá nhạt, trắng ngà |
Tạo cảm giác mát mẻ |
|
Đông |
Nắng buổi sáng |
Hồng nhạt, xanh dương, kem |
Tạo không khí tươi mới |
|
Tây |
Nắng chiều gắt |
Trắng, xám nhạt, be |
Giảm hấp thụ nhiệt |
|
Đông Nam |
Nắng tốt |
Màu trung tính, pastel |
Cân bằng ánh sáng |
|
Tây Nam |
Nắng chiều |
Màu lạnh, độ bão hòa thấp |
Giảm nhiệt |
Bảng tổng hợp màu sơn nội ngoại thất phù hợp với từng mệnh theo phong thủy:
|
Mệnh |
Màu sắc phù hợp |
Màu tương sinh |
Màu nên tránh |
|
Kim |
Trắng, bạc, vàng ánh kim nhẹ, xám, xanh xám, xanh da trời nhạt. |
Vàng nhạt, nâu đất (Thổ sinh Kim). |
Đỏ, cam, hồng (Hỏa khắc Kim). |
|
Mộc |
Xanh lá cây, xanh lá mạ, xanh lục. |
Đen, xanh nước biển (Thủy sinh Mộc). |
Trắng, bạc, vàng ánh kim (Kim khắc Mộc). |
|
Thủy |
Xanh nước biển, xanh đen, xanh dương, xanh lam, trắng, bạc. |
Trắng, bạc, ánh kim (Kim sinh Thủy). |
Vàng, nâu đất (Thổ khắc Thủy). |
|
Hỏa |
Đỏ, cam, hồng, tím, màu gạch, màu san hô, màu đào. |
Xanh lá cây, xanh lục (Mộc sinh Hỏa). |
Đen, xanh nước biển (Thủy khắc Hỏa). |
|
Thổ |
Nâu, nâu đất, nâu xám, vàng nhạt, vàng cam, xám ghi. |
Đỏ, cam, hồng, tím (Hỏa sinh Thổ). |
Xanh lá cây, xanh lục (Mộc khắc Thổ). |
Chi phí nâng tầng nhà dao động đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô, chất lượng hoàn thiện và mức độ phức tạp của công trình.
Dựa trên dữ liệu thị trường xây dựng hiện nay, tổng chi phí nâng tầng trung bình dao động từ 5 triệu đến 8 triệu đồng/m² cho phần xây dựng mới và 2 triệu đến 4 triệu đồng/m² cho phần gia cường kết cấu hiện hữu. Với một căn nhà phố điển hình có diện tích sàn nâng tầng khoảng 60-80m², tổng chi phí có thể dao động từ 420 triệu đến 960 triệu đồng.
Cần lưu ý rằng chi phí này có thể biến động 15-25% tùy thuộc vào tình trạng hiện hữu của công trình, giá vật liệu và nhân công theo khu vực, cũng như yêu cầu cụ thể về chất lượng hoàn thiện.

Chi phí nâng tầng nhà
Bảng dự toán chi phí nâng tầng trung bình (VNĐ/m²):
|
Hạng mục |
Tiêu chuẩn cơ bản |
Tiêu chuẩn trung bình |
Tiêu chuẩn cao cấp |
|
Phá dỡ, chuẩn bị |
200.000 – 300.000 |
300.000 – 500.000 |
500.000 – 700.000 |
|
Gia cường kết cấu |
1.800.000 – 2.500.000 |
2.500.000 – 3.000.000 |
3.000.000 – 4.000.000 |
|
Phần thô |
2.500.000 – 3.000.000 |
3.000.000 – 3.500.000 |
3.500.000 – 4.500.000 |
|
Hoàn thiện |
2.000.000 – 2.500.000 |
2.500.000 – 3.500.000 |
3.500.000 – 5.000.000 |
|
Hệ thống kỹ thuật |
800.000 – 1.200.000 |
1.200.000 – 1.800.000 |
1.800.000 – 2.500.000 |
|
Tổng cộng |
7.300.000 – 9.500.000 |
9.500.000 – 12.300.000 |
12.300.000 – 16.700.000 |
Khả năng nâng thêm tầng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại móng hiện tại, cấp độ bền kết cấu và quy hoạch khu vực. Thông thường, nhà phố có móng băng hoặc móng đơn có thể nâng thêm 1-2 tầng sau khi gia cường; nhà có móng cọc BTCT có thể nâng thêm 2-3 tầng tùy thuộc vào chiều sâu và khả năng chịu lực của cọc.
Thời gian thi công nâng tầng phụ thuộc vào quy mô và mức độ phức tạp của công trình. Đối với nhà phố điển hình nâng thêm 1 tầng (diện tích 60-80m²), thời gian trung bình dao động từ 2,5-4 tháng, trong đó:
Để giảm thiểu chi phí khi nâng tầng nhà bạn nên áp dụng 5 mẹo hay sau:.
Các biện pháp an toàn quan trọng bao gồm:
Việc sử dụng vật liệu nhẹ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng lên kết cấu hiện hữu khi nâng tầng. Các loại vật liệu nhẹ phù hợp bao gồm:
5 giải pháp chống thấm thường được dùng khi nâng tầng nhà:
Các giải pháp này giúp bảo vệ công trình bền vững và tăng tuổi thọ khi nâng tầng nhà. Xem thêm các giải pháp chống thấm hiệu quả phổ biến khác hiện nay.
Để chọn màu sơn hợp phong thủy, cần dựa vào nguyên lý Ngũ hành, hướng nhà, và sự cân bằng năng lượng âm dương, đồng thời đảm bảo hài hòa với không gian và mục đích sử dụng. Tham khảo chi tiết bài viết: Hướng dẫn chọn màu sơn nhà hợp phong thủy.
Khối Lập Phương là một trong những đại lý phân phối sơn chính hãng uy tín tại TP.HCM, nổi bật với các ưu điểm sau:
Chọn Khối Lập Phương không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng sơn tốt nhất cho công trình nâng tầng nhà.